Máy Mài Mòn Sâu Đối Với Gạch

Thiết Bị Bê Tông Xi Măng

Thiết bị này chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là để kiểm tra chất lượng của gạch không tráng men (gạch granite, gạch đồng chất, gạch lát sàn…).

🌟 Máy Mài Mòn Sâu Đối Với Gạch

Tên tiếng Việt Máy Xác Định Độ Mài Mòn Sâu, Máy Mài Mòn Sâu
Tên tiếng Anh Deep Abrasion Tester
Ứng dụng chính Xác định khả năng chịu mài mòn của gạch không phủ men (gạch lát sàn, gạch đồng chất) và một số loại vật liệu xây dựng khác như đá tự nhiên.
Kết quả thu được Chiều dài rãnh mài mòn (độ sâu) tạo ra trên bề mặt mẫu thử sau khi chịu mài mòn dưới điều kiện xác định.

1. Nguyên lý hoạt động

Máy xác định độ mài mòn sâu hoạt động dựa trên nguyên tắc mô phỏng sự ma sát và mài mòn thực tế:

  1. Độ chịu mài mòn được xác định bằng cách đo chiều dài rãnh mài mòn tạo ra trên bề mặt mẫu thử.
  2. Rãnh này hình thành do quá trình mài của đĩa quay tiêu chuẩn dưới áp lực cố định, có sử dụng vật liệu mài chuyên dụng.
  3. Độ chịu mài mòn sâu của gạch gốm không phủ men được xác định bằng cách mô phỏng sự mài mòn do ma sát của vật liệu mài (chất mài mòn) trên bề mặt mẫu thử.
  4. Chuẩn bị mẫu: Mẫu gạch không tráng men được cố định trên giá đỡ.
  5. Quá trình mài mòn: Một đĩa quay (thường bằng thép hoặc gang) được đặt tiếp xúc với bề mặt mẫu thử dưới một áp lực xác định (do đối trọng/quả cân tạo ra).
  6. Cấp chất mài mòn: Vật liệu mài (thường là nhôm nung chảy F80, Silic Dioxit…) được từ từ đưa xuống vị trí tiếp xúc giữa đĩa quay và mẫu thử qua một phễu với tốc độ xả được kiểm soát.
  7. Đo lường: Sau khi đĩa quay hoàn thành số vòng quay quy định (ví dụ: 150 vòng), máy sẽ dừng lại. Kỹ thuật viên sẽ đo chiều dài của rãnh mài mòn được tạo ra trên bề mặt mẫu. Chiều dài này được dùng để tính toán độ mài mòn sâu của vật liệu.

2. Tiêu chuẩn áp dụng

Thiết bị và phương pháp thử nghiệm này phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế để đảm bảo độ chính xác:

  • Việt Nam (TCVN):

    • TCVN 6415-6:2016 (hoặc TCVN 6145:2005 cũ): Gạch gốm: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men.

    • TCVN 7744:2013 (Đĩa mài có thể có thông số khác, tùy thuộc vào vật liệu thử).

    • TCVN 3114:2022 (Đôi khi áp dụng cho bê tông, nhưng nguyên lý có thể khác biệt).

  • Quốc tế (ISO/GB):

    • ISO 10545-6: Ceramic tiles : Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles.

    • GB/T 3810.6-2016 (Tiêu chuẩn Trung Quốc).

3. Thông số kỹ thuật chung

Thông số Giá trị tiêu biểu
Đường kính Đĩa mài 200mm độ cứng trên HB500
Độ dày Đĩa mài 10mm (hoặc 70mm tùy tiêu chuẩn)
Tốc độ Đĩa quay 75 vòng/phút
Áp lực/Khối lượng đối trọng 2,5 kg (theo TCVN 6415-6:2016) hoặc 14 kg (tùy tiêu chuẩn)
Vật liệu mài (Abrasant) Nhôm nung chảy F80 (theo ISO 8486-1)
Tốc độ xả vật liệu mài 100 ± 10 (g / 100r)
Kích thước mẫu thử (điển hình) 100 x 150mm

Hình Ảnh Thi Công Thực Tế

Hình chụp thực tế quá trình thi công lắp đặt